| Thông số kỹ thuật | Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD 2020 | ||
| Kích thước & Trọng lượng | |||
| Dài x rộng x cao (mm) | 4892 x 1860 x 1837 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | ||
| Vệt bánh trước | 1475 | ||
| Vệt bánh sau | 1470 | ||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | ||
| Trọng lượng không tải (kg) | 1990 | ||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2701 | ||
| Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu Diesel | ||
| Bậc lên xuống hợp kim nhôm | Có | ||
| Động cơ | |||
| Động cơ | Động cơ Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp | ||
| Dung tích xi lanh (cc) | 1996 | ||
| Đường kính x Hành trình | 93 X 92 | ||
| Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 213 / 3750 | ||
| Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 500 / 1750-2000 | ||
| Dung tích thùng nhiên liệu | 80L | ||
| Tiêu chuẩn khí thải | EURO Stage - 4 | ||
| Hệ thống phanh | |||
| Trước | Đĩa tản nhiệt | ||
| Sau | Đĩa tản nhiệt | ||
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
| Hệ thống phanh thắng | Thủy lực có trợ lực chân không | ||
| Cỡ lốp | 265/50R20 | ||
| Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 20" | ||
| Hệ thống treo | |||
| Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc | ||
| Hệ thống treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage | ||
| Hộp số | |||
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh 4WD | ||
| Hộp số | Số tự động 10 cấp | ||
| Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa | ||
| Trang thiết bị trong xe | |||
| Ghế trước | Chỉnh điện 8 hướng | ||
| Ghế giữa | Ghế gập được có tựa đầu | ||
| Ghế sau | Hàng ghế thứ 3 gập điện | ||
| Vật liệu ghế | Da cao cấp | ||
| Khóa cửa điện | Có | ||
| Cửa kính điều khiển điện | Có | ||
| Gương điều khiển điện | Có, gập sấy điện | ||
| Cần điểu khiển âm thanh trên vô lăng | Có | ||
| Gương chiếu hậu mạ crôme | Có, tự động điều hỉnh chế độ ngày và đêm | ||
| Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ | Có | ||
| Kết nối USB | Có | ||
| Hệ thống lái | |||
| Trợ lực lái điện | Có | ||
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có | ||
| Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | ||
| Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | ||
| An toàn | |||
| Khoá cửa điều khiển từ xa | Có | ||
| Hai túi khí phía trước | Có | ||
| Hai túi khí bên hông | Có | ||
| Đèn sương mù | Có | ||
| Hệ thống âm thanh | |||
| AM/FM radio cassette | Có | ||
| Dàn đĩa CD | 1 đĩa | ||
| Loa | 10 loa | ||
| Hệ thống điều hoà | |||
| Điều hoà | Điều hòa 2 dàn lạnh 3 khu vực | ||