Để có thông tin báo giá sớm nhất, quý khách vui lòng liên hệ hoặc điền thông tin yêu cầu BÁO GIÁ
Chương trình ưu đãi cho Ford Transit Mid 2019:
| Thông số kỹ thuật | Ford Transit 2019 16 chỗ Diesel |
| Động cơ | |
| Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
| Loại | 4 xi lanh thẳng hàng |
| Dung tích xi lanh (cc) | 2402 |
| Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 89.9 x 94.6 |
| Công suất cực đại (HP/vòng/phút) | 138/3500 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375/2000 |
| Hộp số | 6 số sàn |
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
| Kích thước và trọng lượng | |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
| Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
| Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
| Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
| Trọng lượng không tả (kg) | 2455 |
| Hệ thống treo | |
| Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
| Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh đĩa trước và sau | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Trợ lực lái thuỷ lực | Có |
| Trang thiết bị chính | |
| Túi khí cho người lái | Có |
| Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
| Khoá nắp ca-po | Có |
| Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
| Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
| Khoá cửa điện trung tâm | Có |
| Chắn bùn trước sau | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Đèn phanh sau lắp cao | Có |
| Vật liệu ghế | Nỉ |
| Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
| Tựa đầu ghế điều chỉnh được | Có |
| Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
| Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
| Khoá cửa điều khiển từ xa | Không |
| Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có |
| Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
| Điều hoà nhiệt độ 2 dàn lạnh đến từng hàng ghế | Có |
| Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa |