Để có thông tin báo giá sớm nhất, quý khách vui lòng liên hệ hoặc điền thông tin yêu cầu BÁO GIÁ
Chương trình ưu đãi cho Ford EcoSport Ambiente 1.5L MT 2020:
Động cơ | |||
---|---|---|---|
EcoSport 1.5L AT Titanium 2020 | |||
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 120 @ 6300 (or 89.5kW/6300) | ||
Dung tích thùng xăng | 52 | ||
Dung tích xi lanh | 1,498 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection | ||
Kiểu động cơ | 1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 140 @ 4400 | ||
Kích thước và trọng lượng | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Chiều dài cơ sở | 2519 | ||
Chiều rộng cơ sở trước sau | 1519/1518 | ||
Dài x Rộng x Cao | 4,241 x 1,765 x 1,658 | ||
Hệ thống phanh | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 16″ 16″ Alloyed Wheels | ||
Hệ thống phanh Trước – Sau | Đĩa – Tang trống/ Disc – Drum | ||
Lốp | 205/60 R16 | ||
Hộp số | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép/ 6-speed Powershift Automatic with Select Shift | ||
Hệ thống điện | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Cảm biến gạt mưa | Tự động gạt mưa/ Auto wipe sensitivity | ||
Cửa kính điều khiển điện | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver’s side auto one-touch | ||
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện | Có | ||
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Khóa điện thông minh/ Smart Keyless Entry | ||
Khóa trung tâm | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Đèn pha tự bật khi trời tối | Có | ||
Trang thiết bị bên trong xe | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Chất liệu ghế | Da / Leather | ||
Ghế lái trước | Điều chỉnh tay 4 hướng/ 4-way Manual Driver | ||
Ghế sau gập được 60/40 | Có | ||
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature | ||
Vô lăng 3 chấu thể thao, tích hợp nút điều khiển âm thanh | Có | ||
Đèn chiếu sáng trong xe | Có | ||
Đèn trần phía trước | Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights | ||
Hệ thống giảm xóc | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Sau | Thanh xoắn/ Twist beam | ||
Trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer | ||
Hệ thống lái | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Hệ thống lái | Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS) | ||
Trang thiết bị ngoại thất | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Cửa sổ trời điều khiển điện | Có | ||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Gạt mưa kính sau | Có | ||
Đèn pha trước | Halogen | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Hệ thống âm thanh | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft | Điều khiển bằng giọng nói/ Voice control | ||
Hệ thống loa | 6 loa | ||
Hệ thống âm thanh | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ Single CD In-dash/ AM/ FM | ||
Kết nối USB, AUX | Có | ||
Trang thiết bị an toàn | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Cảm biến lùi phía sau | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Túi khí bên | Có | ||
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có | ||
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có | ||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có | ||
Hệ thống điều hòa | |||
EcoSport 1.5L AT Titanium | |||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động / Electronic Automatic Temperature Control |