Để có thông tin báo giá sớm nhất, quý khách vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc điền thông tin yêu cầu BÁO GIÁ
Chương trình ưu đãi cho Ford Ranger Wildtrak 2019 2.0L 4x2 AT:
Thông số chi tiết | RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X2 |
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
● Loại cabin / Cab Style | Cabin kép/ Double cab |
● Động cơ / Engine Type | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 180 (132,4 KW) / 3500 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 420 / 1750-2500 |
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 4 |
● Hệ thống truyền động / Drive train | Một cầu chủ động / 4x2 |
● Gài cầu điện / Shift - on - fly | Không / without |
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system | Không / without |
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Không / without |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
● Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift | Không / without |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x 1860 x 1830 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3220 |
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80L |
Hệ thống treo/ Suspension System | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
● Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
● Phanh trước / Front Brake | Tang trống / Drum brake |
● Cỡ lốp / Tire Size | 265/60R18 |
● Bánh xe / Wheel | |
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features | |
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
● Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
● Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước& sau / Font&Rear sensor |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
● Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Có/ With |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Có/ With |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation | Có/ With |
● Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Có/ With |
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | |
● Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp | Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng |
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Có / With |
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
● Bộ trang bị thể thao / Sport packages | Bộ trang bị WILDTRAK |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Da pha nỉ cao cấp/ Leather & Velour |
● Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
● Ghế sau / Rear Seat Row | |
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | |
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
● Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation | Không / Without |
● Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC GenIII/ Voice Control SYNC Gen III |
● Bản đồ dẫn đường / Navigation system | Có / With |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |