BÀI 8: ĐỘNG TỪ TÁCH ĐƯỢC VÀ KHÔNG TÁCH ĐƯỢC: TRENNBARE UND NICHT-TRENNBARE VERBEN

ĐỘNG TỪ TÁCH ĐƯỢC VÀ KHÔNG TÁCH ĐƯỢC:

TRENNBARE- UND NICHT TRENNBARE VERBEN

1. Động từ không tách được

Là những động từ bắt đầu bằng các tiền tố be-, emp-, ent-, er-, ge-, ver-, zer-. Nhóm tiền tố này không thể tách rời ra khỏi động từ chính. Do đó, khi chia động từ, bạn chia bình thường như bài chia động từ.

be-: beginnen

Wann beginnt der Film? (Phim bắt đầu khi nào?)

emp-: empfehlen

Ich empfehle dir, diesen Studiengang zu wählen. (Mình khuyên bạn nên chọn ngành này)

ent-: entspannen

Ich entspanne meine Füße. (Tôi thư giãn bàn chân của tôi)

er-: erklären

Sie erklärt mir die Bedeutung von dem Wort “Moin“. (Cô ấy giải thích cho tôi ý nghĩa của từ „Moin“)

ge-: genießen

Wir genießen das Leben. (Chúng tôi đang tận hưởng cuộc sống.)

ver-: vergessen

Er vergisst meinen Geburtstag. (Anh ấy quên ngày sinh nhật của tôi)

zer-: zerstören

Wir zerstören die Erde. (Chúng ta đang phá huỷ trái đất)

wider-: widersprechen

Ich widerspreche dir, weil du Unrecht hast. (Tôi không đồng ý với bạn, vì bạn đã sai)

miss-: missverstehen

Ich missverstehe deine Absicht. (Mình hiểu nhầm ý cậu.)

2. Động từ tách được

Là những động bắt đầu bằng các tiền tố còn lại như ab-, an-, auf-, aus-, ein-, mit-, her-, vor-, zu-, zurück- cộng với phần thân động từ chính. Số lượng động từ tách được nhiều hơn động từ không tách được.

Nhóm tiền tố này có thể tách rời ra khỏi động từ chính. Do đó, trước khi chia động từ (với cấp độ A1, chỉ đang xét đến các câu chính Hauptsätze), phải tách nhóm tiền tố này ra và để nó xuống cuối câu, sau đó mới chia phần thân động từ chính bình thường như bài chia động từ. 

ab-: abholen

Ich hole Anna vom Bahnhof ab. (Tôi đón Anna từ nhà ga.)

an-: anfangen

Die Klasse fängt um 8 Uhr an. (Lớp học bắt đầu lúc 8h.)

auf-: aufstehen

Er steht jeden Tag um 6 Uhr auf. (Hàng ngày anh ấy đều dậy vào lúc 6h)

aus-: aussteigen

Ich steige aus dem Zug um 11 Uhr aus. (Tôi xuống tàu vào lúc 11h)

ein-: einkaufen

Sie kauft im Supermarkt ein. (Cô ấy mua sắm ở trong siêu thị)

her-: herstellen

Wir stellen diese Produkte nicht mehr her. (Chúng tôi không sản xuất sản phẩm này nữa)

vor-: vorlesen

Meine Mutter liest mir jeden Abend eine Geschichte vor. (Mỗi tối mẹ đều đọc truyện cho tôi nghe)

zu-: zumachen

Ich mache die Tür zu. (Tôi đóng cửa lại)

zurück-: zurückkommen

Wann kommst du von der Uni zurück? (Khi nào cậu từ trường về?)

Mẹo nhỏ: 

  • Khi đọc hoặc nói các động từ tách được, bạn hãy luôn nhấn trọng âm vào phần tiếp đầu ngữ của nó: ankommen, nhấn trọng âm vào an hay aufstehen nhấn trọng âm vào auf.
  • Ngược lại, khi đọc hoặc nói các động từ không tách được, bạn luôn nhấn trọng âm vào phần có nguyên âm ngay sau tiếp đầu ngữ: beginnen nhấn trọng âm vào gin

 

 

Đăng ký tư vấn