BÀI 5: ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU TRONG TIẾNG ĐỨC - MODALVERBEN

ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU TRONG TIẾNG ĐỨC

- MODALVERBEN

1. Động từ khuyết thiếu (Modalverben) là gì?

Như chúng ta đã biết, một động từ bình thường sẽ diễn tả một hành động tương ứng. Ví dụ: động từ essen diễn tả hành động ăn. Những động từ như vậy ta gọi là nhóm động từ chính.

Nhưng các động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức (Modalverben) lại là một nhóm từ đặc biệt. Chúng được gọi là những động từ bổ trợ. Động từ khuyết thiếu sẽ kết hợp với một động từ chính để bổ sung thêm ý nghĩa cho động từ đó, cho hành động đó.

Ví dụ: Chúng ta có thể thêm động từ khuyết thiếu können + động từ chính essen để diễn tả việc „Tôi có thể ăn“ – „Ich kann essen“.

Động từ khuyết thiếu Modalverben luôn luôn phải đi cùng một động từ chính và khi chia động từ (Konjugation der Verben) chúng ta chỉ chia động từ Modalverben và giữ nguyên động từ chính ở dạng nguyên thểđặt ở cuối câu.

Ví dụ: 

  • Ich kann die Aufgabe nicht machen. (Tôi không thể làm bài tập này.)
  • Nina und Lisa, wollt ihr fernsehen? (Các bạn có muốn xem tivi không Nina và Lisa?)
  • Sollen wir Englisch lernen? (Chúng ta có nên học tiếng Anh không?)
  • Was möchten Sie trinken? (Ngài muốn uống gì?)

Tuy quy tắc là Modalverben luôn luôn phải đi cùng một động từ chính, nhưng trong văn nói Modalverben có thể đứng một mình khi động từ trong câu được xem như rõ ràng ý nghĩa đối với người đối diện.

Ví dụ

  • Kannst du Deutsch? = Kannst du Deutsch sprechen? = Bạn có thể nói tiếng Đức không?
  • Ich will einen Kuchen! = Ich will einen Kuchen essen! = Tôi muốn ăn một cái bánh!

2. Ý nghĩa của từng động từ khuyết thiếu

dürfen

  • Được sử dụng khi xin phép ai đó một cách lịch sự: 

Darf ich mit Freunden ins Kino gehen? (Con có thể đi xem phim với bạn được không?)

  • Được sử dụng khi đưa ra sự cho phép hoặc cấm đoán đối với ai đó:

Du darfst hier spielen. (Con được phép chơi ở đây).

Du darfst nicht hier spielen. (con không được phép chơi ở đây)

können

  • Được sử dụng nhằm diễn tả khả năng một sự việc gì đó có thể xảy ra không:

Ich kann morgen die Prüfung nicht schaffen. (Tôi không thể làm tốt bài kiểm tra ngày mai.)

  • Được sử dụng nhằm diễn tả năng lực:

Er kann fließend Englisch sprechen. (Anh ấy có thể tiếng Anh rất trôi chảy.)

  • Tuy nhiên können cũng được sử dụng khi đưa ra sự cho phép hoặc cấm đoán đối với ai đó, tương tự như dürfen:

Du kannst heute Handy benutzen. (Con có thể sử dụng điện thoại hôm nay – được sự cho phép của bố)

Ihr könnt hier nicht rauchen. (Các bạn không thể hút thuốc ở đây được – điều đó bị cấm)

  • Können cũng được sử dụng khi xin phép ai đó một cách lịch sự, nhưng ở mức độ lịch sự nhẹ hơn dürfen

Kann ich dein Buch lesen? (Mình có thể đọc quyển sách của cậu được không?)

mögen

  • Được sử dụng để diễn tả việc thích hoặc không thích một sự việc gì đó, nó có thể đứng độc lập trong câu:

Sie mag Blumen. (Cô ấy thích hoa)

Ich mag keine Süßigkeiten! (Tôi không thích đồ ngọt)

möchten

  • được dùng để diễn tả một mong muốn:

Ich möchte heute nicht mehr arbeiten. (Hôm nay tôi không muốn làm việc nữa)

  • Được dùng để đề nghị một cách lịch sự: 

Möchtest du mit mir ins Kino gehen? (Bạn muốn đi cùng mình tới rạp xem phim chứ?)

müssen

  • Được dùng để ra lệnh:

Du musst sofort nach Hause gehen. (Các con phải về nhà ngay.)

  • Được dùng để diễn tả sự cần thiết hay không cần thiết:

Du musst ihm nicht helfen. (Bạn không cần thiết phải giúp anh ấy.)

  • Được dùng để diễn tả một sự phỏng đoán mang tính khẳng định chắc chắn:

Das Haus muss 30m hoch sein. (Ngôi nhà đó phải cao 30m.)

sollen

  • Được dùng nhằm diễn tả việc nên làm một điều gì đó vì đó là một sự cần thiết, một nhiệm vụ bắt buộc hay là một trách nhiệm:

Du sollst jetzt das Geschirr abwaschen. (Con nên rửa bát ngay. - nhiệm vụ được giao từ mẹ)

wollen

  • Được dùng nhằm diễn tả thực sự muốn làm điều gì đó hoặc thực sự không muốn làm điều gì đó ở mức độ cao:

Ich will nicht in die Schule gehen! (Con không muốn đi học.)

Jens will nicht nach Paris mit mir fahren! (Jens không muốn sang Paris với tôi.)

Lưu ý: Khi bạn diễn tả mong muốn/ không mong muốn làm việc gì đó một cách bình thường hoặc đưa ra lời đề nghị, hãy luôn dùng möchten vì wollen khá mạnh trong ý nghĩa và có thể gây ra sự bất lịch sự không đáng có.

3. Bảng chia động từ khuyết thiếu ở hiện tại (Präsens) và thì quá khứ (Präteritum)

- Hiện tại (Präsens):

ich/ er/ sie/ es du ihr wir/ sie/ Sie
dürfen darf darfst dürft dürfen
können kann kannst könnt können
mögen mag magst mögt mögen
möchten möchte möchtest möchtet möchten
müssen muss musst müsst müssen
sollen soll sollst sollt sollen
wollen will willst wollt wollen

- Quá khứ (Präteritum):

ich/ er/ sie/ es du ihr wir/ sie/ Sie
dürfen durfte durftest durftet durften
können konnte konntest konntet konnten
mögen mochte mochtest mochtet mochten
möchten mochte mochtest mochtet mochten
müssen musste musstest musstet mussten
sollen sollte solltest solltet sollten
wollen wollte wolltest wolltet wollten
Đăng ký tư vấn