BÀI 7: CÁC LOẠI CÂU PHỤ TRONG TIẾNG ĐỨC - NEBENSÄTZE

NEBENSÄTZE - CÁC LOẠI CÂU PHỤ TRONG TIẾNG ĐỨC

1. Khái niệm câu phụ trong tiếng Đức

  • Câu phụ là loại câu nhằm bổ sung ý nghĩa cho câu chính
  • Câu phụ khi đứng một mình sẽ không có ý nghĩa
  • Động từ của câu phụ luôn đứng cuối câu

2. Câu phụ với wenn hoặc falls (Câu điều kiện Konditionalsatz)

  • Wenn: trả lời cho câu hỏi Wann? (Khi nào?) hoặc Unter welcher Bedingung? (Với điều kiện nào?)

Ví dụ: Ich gehe zur Uni, wenn ich die Abschlussprüfung bestehe. – Tôi sẽ đi học đại học khi tôi đỗ kỳ thi tốt nghiệp.)

  • Falls: về mặt ý nghĩa cũng tương tự như wenn nhưng về mặt xác suất thì câu với falls mang ý nghĩa là điều kiện sẽ khó xảy ra hơn theo đánh giá chủ quan của người nói.

Ví dụ: Falls ich das Jackpot gewinne, kann ich ein Haus kaufen. – Trong trường hợp tôi trúng giải độc đắc thì tôi sẽ mua nhà. - nhưng khả năng đó là thấp, tôi e rằng tôi sẽ không trúng.)

3. Câu phụ với weil hoặc da (Câu chỉ nguyên nhân Kausalsatz)

Cả 2 đều trả lời cho câu hỏi Warum? Wieso? (Tại sao?). Nhưng khi muốn đảo vế phụ lên trước thì bạn nên dùng da (không bắt buộc). Ví dụ:

  • Ich kaufe mir ein Haus, weil ich viel Geld habe. (Tôi mua cho tôi mộtngôi nhà vì tôi có nhiều tiền)
  • Da ich viel Geld habe, kaufe ich mir ein Haus. (Vì tôi có nhiều tiền nên tôi mua cho tôi một căn nhà.)

Ngoài ra trong ngôn ngữ thường ngày, khi dùng da thì bạn đang ngầm mặc định là đối phương đã biết sự việc đó rồi. 

4. Câu phụ với obwohl (Câu nhượng bộ Konzessivsatz)

Dùng câu phụ dạng này để thể hiện một sự đối lập phi logic giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ: Obwohl Peter kein Geld hat, hat er ein neues Auto gekauft. – Mặc dù Peter không có tiền nhưng anh ấy đã mua một chiếc ô tô mới.)

Chú ý là còn 2 loại từ trotzdemdennoch đều mang ý nghĩa tuy nhiên nhưng đây không phải câu phụ vì khi sử dụng 2 từ này thì động từ sẽ đứng ở vị trí thứ 2 chứ không phải cuối câu nữa.

5. Câu phụ chỉ cách thức với indem (Modalsatz)

Trả lời cho câu hỏi Wie? (Thế nào?), có nghĩa là mệnh đề phụ sẽ diễn giải việc phải làm thế nào để đạt được điều mong muốn ở mệnh đề chính.

Ví dụ: Man kann Benzin sparen, indem man langsam fährt. (Người ta có thể tiết kiệm xăng bằng cách chạy chậm lại.)

6. Câu phụ chỉ kết quả với sodass

Là loại câu phụ để thể hiện kết quả từ những hành động, sự việc đã xảy ra ở mệnh đề chính.

Ví dụ: Die Baustelle ist sehr laut, sodass ich nicht auf unsere Arbeit konzentrieren können. – Công trình xây dựng quá ồn ào, vì vậy mà tôi không thể tập trung vào công việc.

So dass có thể tách ra khi ở mệnh đề chính có xuất hiện tính từ và tính từ này phải có liên quan đến kết quả ở mệnh đề phụ.

Ví dụ: Das Wetter war so schlecht, dass ich meinen Urlaub stornieren musste. – Thời tiết quá xấu nên tôi đã phải huỷ kỳ nghỉ của tôi.

Cùng ý nghĩa chúng ta còn từ deshalb nhưng deshalb không phải câu phụ vì động từ sẽ đứng ở vị trí thứ 2 chứ không phải cuối câu nữa.

7. Câu phụ chỉ thời gian (Temporaler Nebensatz)

Là một câu phụ luôn đi kèm với những liên từ chỉ thời gian như bis, nachdem, seit, solange, während, … Ví dụ:

  • Ich spiele am Computer, bis meine Mutter wieder zurück kommt. – Tôi chơi máy tính cho tới khi mẹ tôi quay trở về.
  • Nachdem er die Deutschprüfung bestanden hat, beginnt er mit dem Studium. – Sau khi anh ấy đỗ bài thi tiếng Đức, anh ấy sẽ lên đại học.

(Chú ý: hành động ở câu phụ nachdem sẽ diễn ra trước hành động ở câu chính và hành động ở câu phụ luôn chênh 1 thời gian so với hành động ở câu chính)

  • Seit wir in Deutschland leben, sprechen wir viel Deutsch. – Từ khi chúng tôi sống ở Đức, chúng tôi nói nhiều tiếng Đức.
  • Er besucht jede Woche seine Großeltern, solange er in Bonn wohnt. – Anh ấy đi thăm ông bà hàng tuần chừng nào anh ấy còn ở Bonn.

Mô tả 2 hành động diễn ra đồng thời và hành động ở câu chính sẽ kết thúc một khi hành động ở câu phụ solange bị chấm dứt

  • Ich lese die Bücher, während sie Musik hört. – Tôi đọc sách, trong khi cô ấy nghe nhạc.

Tương tự như solange, cũng mô tả 2 hành động diễn ra đồng thời (gleichzeitig). NHƯNG không có sự phụ thuộc giữa 2 hành động. Bất kỳ 1 hành động nào kết thúc, cũng không ảnh hưởng đến hành động kia

8. Câu phụ chỉ mục đích với damit (Finalsatz)

Là loại câu phụ nhằm bổ sung ý nghĩa về mục đích cho vế chính. 

Ví dụ: Ich lerne Chinesisch, damit mein Vater zufrieden ist.

9. Câu phụ với dass hoặc ob

  • Dass: Là loại câu phụ miêu tả một hành động hay một sự việc mang ý nghĩa bổ sung thông tin cho mệnh đề chính khi mệnh đề chính chứa các động từ hoặc cụm từ dưới đây: wissen, sagen, erklären, behaupten, denken, glauben, meinen, annehmen, hören, finden, fühlen, wünschen, erwarten, hoffen, vermuten,…hoặc es freut mich, es ist möglich, es ist wichtig, es ist notwendig, es ist sicher, es tut mir Leid, ich finde es gut, …

Ví dụ: Ich denke, dass ich später noch ins Freibad gehen werde. – Tôi nghĩ rằng, lát nữa tôi sẽ đi bơi.

  • Ob: Khi thông tin ở trong vế phụ cũng không chắc chắn với người nói. Do đó, vế chính thường là các câu phủ định nhằm thể hiện sự nghi vấn hoặc các câu hỏi như dưới đây. 

Ví dụ: Ich möchte fragen, ob du mir eine Webseite erstellen kannst. – Tôi muốn hỏi rằng liệu bạn có thể giới thiệu cho tôi một trang web được không?

Đăng ký tư vấn