BÀI 2: CÂU VỚI ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ - TỔNG HỢP VỀ “ZU” TRONG TIẾNG ĐỨC

CÂU VỚI ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ - 

TỔNG HỢP VỀ “ZU” TRONG TIẾNG ĐỨC

1. Infinitivsatz ohne zu: Dạng câu với động từ nguyên thể không đi kèm zu

Chúng ta có thể sử dụng 2 động từ (trong đó có 01 động từ nguyên thể) trong các trường hợp sau đây mà không cần có “zu” đi cùng động từ nguyên thể:

Kết hợp với các động từ khuyết thiếu: können, wollen, sollen, müssen, möchten, dürfen

  • Ví dụ: Ich kann Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.)

Kết hợp với một số động từ cụ thể: gehen, sehen, hören, lernen, lassen. Tất cả những động từ này đều có thể đứng độc lập một mình trong một câu đơn nhưng chúng cũng có thể kết hợp với một động từ nguyên thể khác để bổ sung ý nghĩa cho động từ thứ nhất.

  • Ví dụ: Ich höre ihn kommen. (Tôi nghe thấy anh ấy đến)

Trong thì tương lai (Futur I): werden + Infinitiv

  • Ví dụ: Nächstes Jahr werde ich nach Deutschland fliegen. (Sang năm tôi sẽ bay sang Đức)

Trong thì giả định (Konjunktiv II): würden + Infinitiv

  • Ví dụ: Wenn ich Zeit hätte, würde ich dir helfen. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ giúp bạn)

2. Infinitivsatz mit zu: Dạng câu với động từ nguyên thể đi kèm zu

Chúng ta có thể sử dụng 2 động từ (trong đó có 01 động từ nguyên thể) trong các trường hợp sau đây và  cần có “” đi trước động từ nguyên thể:

  • Kết hợp với một số động từ cụ thể: beginnenanfangenvergessenversprechenversuchenvorhabenaufhörenstoppen,…

Ví dụ; Ich beginne, Deutsch zu lernen. (Tôi bắt đầu học tiếng Đức)

  • Kết hợp với một số tính từ miêu tả thông qua cụm từ: Es ist + Adjektiv hoặc finden es + Adjektiv như: gut, schön, einfach, schwer, schwierig, leicht, kompliziert, wichtig, wunderbar, 

Ví dụ: Es ist schwierig, in Deutschland zu studieren. (Thật khó khăn khi học tập ở Đức)

  • Kết hợp với một số danh từ cụ thể như: Zeit, Lust, Angst, Chance, Wunsch,… 

Ví dụ: Ich habe heute Zeit, einen Film im Kino zu sehen. (Hôm nay tôi có thời gian xem một bộ phim ở rạp)

3. Infinitivsatz mit um…zu: Dạng câu với động từ nguyên thể đi kèm um…zu

Khác với Infinitiv mit zu, cấu trúc um…zu miêu tả rất rõ ràng mục đích của hành động trong vế chính. Hay nói cách khác, khi dịch sang tiếng Việt chúng ta phải thấy sự xuất hiện của chữ “để” và phải trả lời được cho câu hỏi Wozu? (Để làm gì?). Ví dụ:

  • Wozu lernst du Deutsch? (Bạn học tiếng Đức để làm gì?)
  • Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren. (Tôi học tiếng Đức để học tập ở Đức)
  • Lưu ý phân biệt với damit: cấu trúc um…zu chỉ được sử dụng trong trường hợp chủ ngữ ở vế chính và vế phụ là một. Trong khi đó, damit cũng được sử dụng để miêu tả mục đích của hành động trong vế chính. Nhưng chúng ta có thể sử dụng damit ngay cả khi chủ ngữ ở vế chính và vế phụ khác nhau.
Đăng ký tư vấn