Bài 7: PARTIKEL – THÁN TỪ

PARTIKEL – THÁN TỪ

Định nghĩa: Thán từ là những từ không bị biến đổi, không thuộc nhôm giới từ, trạng từ hay liên từ.

Đặc trưng:

Có thể bỏ đi mà không làm thay đổi nội dung câu.

Mang lại sắc thái tự nhiên cho câu.

Thường được sử dụng ở ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.

Thán từ gồm có:

  • Gradpartikel

  • Fokuspartikel

  • Modalpartikel

  • Gesprächspartikel

  • Ausdruckspartikel

  • Lautmalende Partikel

Gradpartikel

Thán từ nhấn mạnh (Gradpartikel) luôn đứng trước một tính từ hoặc một trạng từ nhằm tăng hoặc giảm mức độ.

Thán từ nhấn mạnh thường gặp: absolut, außerordentlich, außergewöhnlich, äußerst, einigermaßen, enorm, etwas, extrem, ganz, höchst, kaum, komplett, recht, sehr, total, überaus, ungemein, ungewöhnlich, völlig, weit, ziemlich, zu

z.B:

Der Fernseher ist total teuer.

Die Situation ist mir höchst unangenehm.

Deine Reaktion ist völlig übertrieben.

Warum bist du heute so überaus nett zu mir?

Das finde ich ziemlich bescheuert.

Du bist heute extrem gut drauf!

Modalpartikel

Modalpartikel chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ nói và thể hiện cảm xúc và tâm trạng của người nói, nhằm tăng hoặc giảm thái độ người nói. Chủ yếu đứng sau động từ và đại từ.

z.B:

Das musste ja passieren.

Was kommt heute eigentlich im Fernsehen?

Was hast du denn gemacht?

Vielleicht holen wir doch lieber einen Elektriker?

Komm mal hier her!

Fokuspartikel

Fokuspartikel nhấn mạnh thứ gì đó. Theo quy tắc Fokuspartikel đứng đầu mệnh đề nhằm nhấn mạnh ý nghĩa mệnh đề đó.

Fokuspartikel thường gặp: wenig, etwas, einigermaßen, fast, ziemlich,  so, sehr, vor allem, sogar, ausgesprochen, besonders, ungemein, überaus, äußerst, zutiefst, höchst, zu.

z.B:

Die Show war toll. Mir haben besonders die Lichteffekte gefallen.

Mir gefällt die Wohnung nicht. Vor allem das Bad ist zu klein.

Was, du hast kein Facebook? Sogar meine 80-jährige Oma ist bei Facebook.

Negationspartikel

Auch die Verneinung nicht ist ein Partikel

Ich fahre heute nicht zu Oma

Gesprächspartikel

Bao gồm những câu cảm thán, trả lời hay chào như: ja, nein, hm, gern, okay, gut, genau, richtig, …

Ausdruckspartikel

Là những từ thể hiện thái độ người nói như: oh, he!, schade!, pfui!, hurra!, igitt!, juhu!, au!, aua!, autsch!, uh!, ah!, ach!, huch!, oho!, oje!, hm!, hihi!, puh!, ….

Lautmalende Partikel

Những từ mô tả âm thanh, thường thấy ở truyện tranh.

z.B: kikeriki, wau, wuff, miau, quak, peng, bumm, tatütata, ticktack, hatschi, puff, …

 

Đăng ký tư vấn