Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động có khả năng nhận biết mật độ giao thông và tự động điều chỉnh tốc độ phù hợp. Khi giao thông ùn ứ, Ranger sẽ giảm tốc. Khi đường thông thoáng, Ranger lại tăng trở lại tốc độ cài đặt ban đầu
Những tính năng an toàn thông minh của Ranger luôn mang lại cho bạn sự an tâm trên hành trình. Hệ thống Cảnh báo Lệch làn sẽ rung nhẹ vô lăng nếu bạn vô tình lái xe chệch khỏi làn đường. Nếu bạn vẫn không đánh lái, Hệ thống Hỗ trợ Duy trì Làn đường sẽ điều chỉnh vô lăng đưa xe bạn về đúng làn
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNG/ POWER AND PERFORMANCE | |
Loại cabin / Cab Style | Cabin kép/ Double cab |
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2198 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 160 (118 KW) / 3200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 385 / 1600-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 4 |
Hệ thống truyền động / Drive train | Hai cầu chủ động / 4×4 |
Gài cầu điện / Shift – on – fly | Có / with |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Không / without |
Hộp số / Transmission | 6 số tay / 6-speed MT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG/ DIMENSIONS | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5280 x 1860 x 1830 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 L |
HỆ THỐNG TREO/ SUSPENSION SYSTEM | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
HỆ THỐNG PHANH/ BRAKE SYSTEM | |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
Bánh xe / Wheel | Vành thép 16″ / Steel Wheel 16″ |
Yếu tố người dùng cần quan tâm chính là lựa chọn một nhà cung cấp thương hiệu và uy tín trên thị trường để mua xe. Dù xe mới hay xe cũ thì người dùng không nên tìm đến địa chỉ không nguồn gốc rõ ràng. Đây có thể là địa chỉ cung cấp xe kém chất lượng và không đảm bảo an toàn cho người dùng.
Để có thể đảm bảo an toàn cao nhất thì người dùng nên tìm đến địa chỉ chính hãng của thương hiệu Ford. Trong số đó có thể kể đến Đại lý chính hãng Ford Hà Nội. Được công nhận là Đại lý chính thức của công ty Ford Việt Nam, Ford Mỹ Đình hoạt động kinh doanh theo mô hình 3S tại Số 8 Trịnh Văn Bô, Xuân Phương , Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Đây là nơi có thể mang tới sự an toàn và chất lượng cao nhất cho người dùng. Ford Mỹ Đình cung cấp cho khách hàng bảng giá xe được nhà sản xuất niêm yết chính hãng. Người dùng không phải đắn đo việc mua xe với giá bất hợp lý.
Hy vọng bài viết trên giúp bạn có thêm ý kiến tham khảo cũng như đưa ra lựa chọn trong việc mua sắm phương tiện sử dụng cho gia đình mình. Nếu vẫn còn thắc mắc về mẫu xe Subaru này, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline 0936.99.39.55 để được chuyên viên tư vấn về sản phẩm, chương trình khuyến mãi và dịch vụ đi kèm.